Kết quả Swansea City vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Swansea City vs Blackburn Rovers
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.45X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Swansea City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
39'Zan Vipotnik (Assist:Josh Tymon)1-0
-
45'Myles Peart-Harris2-0
-
56'2-0Augustus Kargbo
Ryan Hedges -
56'2-0Emmanuel Bonaventure Dennis
Andreas Weimann -
57'2-0John Buckley
Adam Forshaw -
62'Liam Cullen (Assist:Myles Peart-Harris)3-0
-
64'3-0Callum Brittain
-
76'3-0Tyrhys Dolan
-
79'3-0Joe Rankin-Costello
Tyrhys Dolan -
81'Josh Ginnelly
Myles Peart-Harris3-0 -
81'Florian Bianchini
Zan Vipotnik3-0 -
81'Oliver Cooper
Liam Cullen3-0 -
86'Jay Fulton
Goncalo Baptista Franco3-0 -
88'3-0Cauley Woodrow
Makhtar Gueye -
88'Ji Seong Eom
Ronald Pereira Martins3-0
-
Swansea City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Lewis OBrien17Goncalo Baptista Franco25Myles Peart-Harris20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik9Makhtar Gueye10Tyrhys Dolan14Andreas Weimann19Ryan Hedges27Lewis Travis28Adam Forshaw2Callum Brittain31Dion Sanderson5Dominic Hyam4Yuri Oliveira Ribeiro1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
19Florian Bianchini11Josh Ginnelly4Jay Fulton31Oliver Cooper10Ji Seong Eom28Hannes Delcroix23Cyrus Christie26Kyle Naughton33Jon McLaughlinEmmanuel Bonaventure Dennis 42Augustus Kargbo 47Cauley Woodrow 45John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Balazs Toth 12Yuki Ohashi 23Hayden Carter 17Amario Cozier-Duberry 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Swansea CityBlackburn Rovers
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
339Số đường chuyền403
-
-
70%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị2
-
-
43Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công25
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên20
-
-
26Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass26
-
-
112Pha tấn công104
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh