Kết quả Swansea City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 08/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Swansea City vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 26'
    Ji Seong Eom (Assist:Liam Cullen) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Anfernee Dijksteel
  • 43'
    Goncalo Baptista Franco
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kelechi Iheanacho
     Marcus Forss
  • 46'
    1-0
     Samuel Iling
     Ryan John Giles
  • 63'
    Hannes Delcroix  
    Harry Darling  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Delano Burgzorg
     Morgan Whittaker
  • 74'
    Oliver Cooper  
    Ji Seong Eom  
    1-0
  • 74'
    Florian Bianchini  
    Zan Vipotnik  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Jonathan Howson
     Dael Fry
  • 81'
    Jay Fulton  
    Liam Cullen  
    1-0
  • Swansea City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City4-2-3-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    14
    Josh Tymon
    6
    Harry Darling
    5
    Benjamin Cabango
    2
    Josh Key
    8
    Lewis OBrien
    17
    Goncalo Baptista Franco
    10
    Ji Seong Eom
    20
    Liam Cullen
    35
    Ronald Pereira Martins
    9
    Zan Vipotnik
    22
    Tommy Conway
    21
    Marcus Forss
    11
    Morgan Whittaker
    20
    Finn Azaz
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    6
    Dael Fry
    30
    Neto Borges
    28
    Ryan John Giles
    32
    Mark Travers
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hannes Delcroix
    19Florian Bianchini
    4Jay Fulton
    31Oliver Cooper
    23Cyrus Christie
    26Kyle Naughton
    11Josh Ginnelly
    33Jon McLaughlin
    7Joe Allen
    Kelechi Iheanacho 9
    Jonathan Howson 16
    Samuel Iling 29
    Delano Burgzorg 10
    Tom Glover 23
    Daniel Barlaser 4
    Law McCabe 49
    Luke Woolston 36
    George McCormick 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Middlesbrough
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    24
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation