Kết quả FK Lida vs FK Bumprom, 21h00 ngày 25/05
Kết quả FK Lida vs FK Bumprom
Đối đầu FK Lida vs FK Bumprom
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.00O 3
0.92U 3
0.841
2.24X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.77-0
0.97O 1.25
0.95U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Lida vs FK Bumprom
-
Sân vận động: Lida Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 9
-
FK Lida vs FK Bumprom: Diễn biến chính
-
6'Aleksandr Burnos1-0
-
39'1-1Vladimir Manaev(OW)
-
43'Tito Yormie (Assist:Daniil Kutsepalov)2-1
-
47'2-1Dmitri Denisenko
-
59'2-1Stanislav Izhakovsky
-
90'Roman Gribovskiy (Assist:Nikita Torgashov)3-1
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Lida vs FK Bumprom: Số liệu thống kê
-
FK LidaFK Bumprom
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
93Pha tấn công96
-
-
49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T T T B |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 22 | H B T T T T |
3 | FC Baranovichi | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 21 | T B T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | T T B T T H |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
7 | Ostrowitz | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B T B T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T B H T H |
9 | FK Lida | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T B H |
10 | FK Bumprom | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T B B T T |
11 | Volna Pinsk | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | H B T B T B |
12 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
13 | FK Orsha | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 11 | H T T H B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs