Kết quả Odense BK vs Esbjerg, 00h00 ngày 24/05
Kết quả Odense BK vs Esbjerg
Đối đầu Odense BK vs Esbjerg
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.86O 3.25
1.02U 3.25
0.821
1.44X
4.402
5.80Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.25
0.80U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Esbjerg
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Odense BK vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
18'Luca Kjerrumgaard1-0
-
21'Luca Kjerrumgaard (Assist:Leeroy Owusu)2-0
-
29'Leeroy Owusu (Assist:Gustav Grubbe)3-0
-
43'Tom Trybull3-0
-
54'3-1
Lucas From (Assist:Tim Freriks)
-
79'William Martin (Assist:Yaya Bojang)4-1
-
85'4-2
Tim Freriks
-
88'Nicolas Burgy4-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
Odense BKEsbjerg
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
526Số đường chuyền326
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn9
-
-
30Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách7
-
-
50Long pass33
-
-
117Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team