Kết quả Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies, 21h00 ngày 02/08
Kết quả Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 8
-
Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies: Số liệu thống kê
-
Indy ElevenTampa Bay Rowdies
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
2 | Louisville City FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 28 | T H H T T T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B H T H T |
6 | El Paso Locomotive FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 20 | H T H T T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
9 | Phoenix Rising FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H T T T T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
13 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
15 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
16 | Miami FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H T B T |
17 | Orange County Blues FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B T B |
18 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
19 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
22 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
23 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B H B B H B |