Kết quả Oakland Roots vs Rhode Island, 03h00 ngày 06/04
Kết quả Oakland Roots vs Rhode Island
Đối đầu Oakland Roots vs Rhode Island
Phong độ Oakland Roots gần đây
Phong độ Rhode Island gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.86O 2.75
0.95U 2.75
0.811
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.14-0
0.65O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakland Roots vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Oakland Roots vs Rhode Island: Diễn biến chính
-
6'0-0JJ Williams
-
29'Kai Greene0-0
-
40'0-1
Albert Dikwa Lega (Assist:Jojea Kwizera)
-
42'0-2
Clay Holstad
-
45'0-3
JJ Williams (Assist:Clay Holstad)
-
75'0-3Marc Ybarra
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Oakland Roots vs Rhode Island: Số liệu thống kê
-
Oakland RootsRhode Island
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt24
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
463Số đường chuyền356
-
-
23Phạm lỗi18
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn3
-
-
11Thử thách10
-
-
82Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T B T T T |
2 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
4 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
6 | Detroit City | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B H T |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T T B |
13 | Orange County Blues FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
17 | Sacramento Republic FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
18 | Birmingham Legion | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H B T |
19 | Phoenix Rising FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 | B H H B T B |
20 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
21 | Oakland Roots | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |