Kết quả San Antonio vs Monterey Bay FC, 08h30 ngày 09/03
Kết quả San Antonio vs Monterey Bay FC
Đối đầu San Antonio vs Monterey Bay FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Antonio vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Xavi Gnaulati
-
33'Jimmy Gerardo Medranda Obando0-0
-
40'Diogo Pacheco (Assist:Mitchell Taintor)1-0
-
42'Mitchell Taintor1-0
-
74'1-0Miles Lyons
-
85'Dominick Hernandez1-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
San AntonioMonterey Bay FC
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
390Số đường chuyền343
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
1Đánh chặn2
-
-
26Ném biên24
-
-
2Woodwork1
-
-
11Thử thách13
-
-
31Long pass17
-
-
126Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 15 | 10 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T H B T |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
12 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B T T B T |
15 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H T T B B |
20 | Birmingham Legion | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 14 | T B B T B H |
21 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
22 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |