Kết quả Sogndal vs Mjondalen IF, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Sogndal vs Mjondalen IF
Đối đầu Sogndal vs Mjondalen IF
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.73X
3.462
3.91Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 1.25
1.17U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogndal vs Mjondalen IF
-
Sân vận động: Fosshaugane Campus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 5
-
Sogndal vs Mjondalen IF: Diễn biến chính
-
61'0-0Fabian Kvam
-
67'0-0Oliver Midtgard
Jonas Bruusgaard -
74'0-0Love Reutersward
Ebrima Sawaneh -
76'0-0Leandro Elvestad Neto
-
78'Oskar Borgthorsson
Sebastian Pedersen0-0 -
81'0-0Dahl Birk
Karim Bata -
81'0-0Brinder Singh
Nickolay Arsbog -
85'Joakim Berg Nundal
Lukass Vapne0-0 -
85'Rooney Onyango
Vegard Hagen0-0 -
85'Per Egil Flo
Jamal Deen Haruna0-0 -
90'Kristoffer Haukas Steinset
Oliver Hintsa0-0 -
90'Oliver Hintsa1-0
-
Sogndal vs Mjondalen IF: Đội hình chính và dự bị
-
Sogndal4-1-3-21Lars Jendal17Martin Andre Sjolstad33Sander Aske Granheim14Jamal Deen Haruna2Diogo Bras6Martin Hoyland16Lukass Vapne7Sebastian Pedersen18Vegard Hagen9Oliver Hintsa19Erik Hovden Flataker20Alie Conteh28Ebrima Sawaneh11Jonas Bruusgaard18Nickolay Arsbog10Leandro Elvestad Neto17Karim Bata26Syver Skaar Eriksen5Erik Midtgarden2Isak Kjelsrud Vik15Fabian Kvam87Leander Oy
- Đội hình dự bị
-
36Marius Aroy77Oskar Borgthorsson13Per Egil Flo31Joakim Berg Nundal88Rooney Onyango32Mathias Oren29Kristoffer Haukas Steinset38Ard SundalDahl Birk 24Sander Bratvold 21Philip Sorlie Bro 13Oliver Midtgard 14Tarik Mrakovic 4Love Reutersward 7Brinder Singh 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tore Andre FloKevin Nicol
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sogndal vs Mjondalen IF: Số liệu thống kê
-
SogndalMjondalen IF
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua11
-
-
105Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B B T H H B |
16 | Skeid Oslo | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 6 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation