Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.84O 2
0.74U 2
0.901
2.90X
3.002
2.28Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.17O 0.75
0.84U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 24
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow: Diễn biến chính
-
42'0-0Ruslan Baytukov
-
51'0-0Aleksandr Chupaev
-
75'Aleksandr Kakhidze0-0
-
76'0-1
Yeison Guzman
-
90'0-1Vitali Botnar
-
90'0-1Ravil Netfullin
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow: Số liệu thống kê
-
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
49Pha tấn công78
-
-
15Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 29 | 18 | 9 | 2 | 45 | 15 | 30 | 63 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 29 | 13 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 50 | T H H T T H |
5 | FK Sochi | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 50 | T B T B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 29 | 12 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 44 | B T T B T B |
7 | Rodina Moskva | 29 | 10 | 11 | 8 | 31 | 25 | 6 | 41 | T H T T T T |
8 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
10 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
11 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
12 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation