Kết quả Cekmekoy (nữ) vs Fenerbahce SK Nữ, 18h00 ngày 02/02
Kết quả Cekmekoy (nữ) vs Fenerbahce SK Nữ
Phong độ Cekmekoy (nữ) gần đây
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cekmekoy (nữ) vs Fenerbahce SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15
-
Cekmekoy (nữ) vs Fenerbahce SK Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
19'0-2
-
28'0-3
-
51'0-4
-
56'0-5
-
63'0-6
-
70'0-7
-
76'0-8
-
79'0-9
-
86'0-10
-
88'0-11
-
90'0-11
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Cekmekoy (nữ) vs Fenerbahce SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Cekmekoy (nữ)Fenerbahce SK Nữ
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
0Tổng cú sút27
-
-
0Sút trúng cầu môn12
-
-
0Sút ra ngoài15
-
-
41Pha tấn công94
-
-
3Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 24 | 16 | 1 | 7 | 44 | 24 | 20 | 49 | B T B B T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 68 | 29 | 39 | 47 | H T T T H B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 56 | 21 | 35 | 47 | B T H T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 31 | 19 | 44 | B B T H B H |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 30 | 8 | 30 | H T T B B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 20 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 12 | 165 | -153 | 6 | B B B B T B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |