Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 13/04
Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.85O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.84O 1.25
0.72U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23
-
Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Diễn biến chính
-
10'Kristoffersen I.1-0
-
16'1-0
-
27'1-0
-
27'1-1
Owusuaa E.
-
34'1-2
Owusuaa E.
-
35'1-2
-
45'Topcu E.2-2
-
60'2-2
-
80'2-2
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Galatasaray SK NữHakkarigucu SK Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
159Pha tấn công102
-
-
90Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 83 | 10 | 73 | 64 | H T T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 24 | 21 | 1 | 2 | 84 | 16 | 68 | 64 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 24 | 16 | 1 | 7 | 44 | 24 | 20 | 49 | B T B B T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 68 | 29 | 39 | 47 | H T T T H B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 56 | 21 | 35 | 47 | B T H T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 31 | 19 | 44 | B B T H B H |
7 | Trabzonspor (W) | 24 | 13 | 3 | 8 | 45 | 22 | 23 | 42 | T B H B T B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 30 | 8 | 30 | H T T B B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 29 | 2 | 28 | B T T H H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 20 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 12 | 165 | -153 | 6 | B B B B T B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |