Kết quả Domazlice vs FK Chomutov, 22h00 ngày 17/05
Kết quả Domazlice vs FK Chomutov
Đối đầu Domazlice vs FK Chomutov
Phong độ Domazlice gần đây
Phong độ FK Chomutov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.83+2.5
0.98O 3.5
0.61U 3.5
1.151
1.09X
8.502
15.00Hiệp 1-1
0.75+1
1.05O 1.75
0.98U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domazlice vs FK Chomutov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 28
-
Domazlice vs FK Chomutov: Diễn biến chính
-
24'0-0Robert Hamouz
-
35'Vaclav Svoboda0-0
-
36'Petr Muzik1-0
-
39'1-0Bismarck Agyeman
-
47'Petr Muzik2-0
-
65'2-1Andriy Cherepko(OW)
-
72'2-2
Bismarck Agyeman
-
79'2-2Daniel Kovac
-
82'Jan Zajicek2-2
-
84'Petr Muzik3-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Domazlice vs FK Chomutov: Số liệu thống kê
-
DomazliceFK Chomutov
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
113Pha tấn công86
-
-
99Tấn công nguy hiểm75
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 32 | 26 | 4 | 2 | 89 | 18 | 71 | 82 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 32 | 20 | 6 | 6 | 64 | 34 | 30 | 66 | B T H T T T |
3 | SK Zapy | 32 | 15 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 54 | H B B H T B |
4 | Sokol Brozany | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 44 | 9 | 50 | T H B T B H |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 32 | 12 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B H T H T |
6 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
8 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Banik Most-Sous | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H H H B T |
11 | Jablonec B | 32 | 10 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 48 | -15 | 35 | T B H T H B |
14 | Zivanice | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 64 | -27 | 34 | H T H B T T |
15 | Pardubice B | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 41 | -2 | 33 | B B H B B H |
16 | FK Kolin | 32 | 7 | 12 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | H T T B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 56 | -20 | 30 | B T H T B B |
Upgrade Team
Relegation