Kết quả Unicov vs Slavia Kromeriz, 15h15 ngày 04/05
Kết quả Unicov vs Slavia Kromeriz
Đối đầu Unicov vs Slavia Kromeriz
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.96O 2.75
0.81U 2.75
0.991
3.75X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Unicov vs Slavia Kromeriz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 26
-
Unicov vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính
-
38'0-0Simon Gabris
-
38'Jan Ambrozek0-0
-
49'0-1
Jakub Dockal
-
66'0-1Tomas Jelecek
-
80'Vaclav Koutny0-1
-
90'Vaclav Koutny1-1
-
90'Jan David1-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Unicov vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê
-
UnicovSlavia Kromeriz
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
131Pha tấn công131
-
-
75Tấn công nguy hiểm74
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 32 | 26 | 4 | 2 | 89 | 18 | 71 | 82 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 32 | 20 | 6 | 6 | 64 | 34 | 30 | 66 | B T H T T T |
3 | SK Zapy | 32 | 15 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 54 | H B B H T B |
4 | Sokol Brozany | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 44 | 9 | 50 | T H B T B H |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 32 | 12 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B H T H T |
6 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
8 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Banik Most-Sous | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H H H B T |
11 | Jablonec B | 32 | 10 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 48 | -15 | 35 | T B H T H B |
14 | Zivanice | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 64 | -27 | 34 | H T H B T T |
15 | Pardubice B | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 41 | -2 | 33 | B B H B B H |
16 | FK Kolin | 32 | 7 | 12 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | H T T B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 56 | -20 | 30 | B T H T B B |
Upgrade Team
Relegation