Kết quả Orgryte vs Orebro, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Orgryte vs Orebro
Đối đầu Orgryte vs Orebro
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.80O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1
0.68U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Orebro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Orgryte vs Orebro: Diễn biến chính
-
7'William Svensson (Assist:Amel Mujanic)1-0
-
42'Isak Dahlqvist (Assist:Anton Andreasson)2-0
-
46'2-0Lucas Shlimon
Hamse Shagaxle -
47'2-0Erik McCue
-
47'Anton Andreasson (Assist:Noah Christoffersson)3-0
-
47'3-0Sebastian Tipura
Oskar Kack -
51'Anton Andreasson3-0
-
64'3-0Erman Hrastovina
Antonio Yakoub -
73'Hampus Dahlqvist
Anton Andreasson3-0 -
73'William Kenndal
William Svensson3-0 -
74'3-0Erik Andersson
Linus Alperud -
83'Ibrahim Ahmed
Amel Mujanic3-0 -
84'Liam Andersson
Noah Christoffersson3-0 -
84'Aydarus Abukar
Daniel Paulson3-0 -
88'3-0Charlie Swartling
Melvin Bajrovic
-
Orgryte vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-330Alex Rahm3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe19Anton Andreasson8Amel Mujanic24William Svensson15Isak Dahlqvist22Tobias Sana14Daniel Paulson11Noah Christoffersson17Karl Holmberg9Antonio Yakoub21Linus Alperud14Hamse Shagaxle6Melvin Bajrovic2Alai Ghasem3Oskar Kack16Hampus Soderstrom4Erik McCue11Samuel Kroon30Buster Runheim
- Đội hình dự bị
-
31Aydarus Abukar28Ibrahim Ahmed9Liam Andersson16Hampus Dahlqvist44Hampus Gustafsson17Madiou Keita21William KenndalErik Andersson 7Blessing Dankwah 19Erman Hrastovina 18Malte Pahlsson 1Lucas Shlimon 22Charlie Swartling 20Sebastian Tipura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonChristian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Orebro: Số liệu thống kê
-
OrgryteOrebro
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua5
-
-
60Pha tấn công66
-
-
35Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | H T H H T B |
2 | Orgryte | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | T T H T B T |
3 | IK Oddevold | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B B T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | B T H B T B |
5 | Landskrona BoIS | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 22 | 1 | 22 | H B B T B T |
6 | GIF Sundsvall | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | T B T H T T |
7 | Vasteras SK FK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T T H B H |
8 | Sandvikens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H B B T T T |
9 | Falkenberg | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 18 | H T T H H B |
10 | IK Brage | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T H H T H |
11 | Utsiktens BK | 13 | 3 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H H H H T |
12 | Helsingborg | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B H H H T |
13 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B H B H B |
15 | Orebro | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 27 | -15 | 3 | B H B H B B |
16 | Umea FC | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển