Kết quả Dalian Kun City vs Suzhou Dongwu, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Dalian Kun City vs Suzhou Dongwu
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 2
0.80U 2
1.021
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Kun City vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 4
-
Dalian Kun City vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
33'0-0Wang Xijie
-
46'0-0Liang Weipeng
Junjie Wu -
46'0-0Anfal Yaremati
Xulin Fan -
56'Song Chen0-0
-
58'Zhao Shuhao
Andrej Kotnik0-0 -
59'0-0Nemanja Covic
-
62'Nyasha Mushekwi0-0
-
66'0-0Zhang Lingfeng
Deng Yubiao -
70'Qian Junhao
Chunze Deng0-0 -
78'0-0Shimeng Bao
Zhang Jingzhe -
81'Qian Junhao0-0
-
85'Di Zhaoyu
Wei Lai0-0 -
85'Chen Rong
Cui Mingan0-0 -
86'Chen Jiaqi
Nyasha Mushekwi0-0 -
88'0-0Yifan Wang
Nemanja Covic -
88'0-0Zanhar Beshathan
Wang Xijie -
90'0-0Aleksandar Andrejevic
-
90'Zhao Shuhao0-0
-
Dalian Kuncheng vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Kuncheng4-4-216Wang Zhuo32Song Chen24Sabir Isah Musa5Lin longchang2Wei Lai26Cui Mingan23Yin Lu8Yen-Shu Wu41Chunze Deng30Nyasha Mushekwi44Andrej Kotnik20Xulin Fan7Nemanja Covic19Junjie Wu11Zhang Jingzhe28Deng Yubiao6Estrela8Gao Dalun2Wang Xijie22Aleksandar Andrejevic5Xu wu21Li Xinyu
- Đội hình dự bị
-
17Chen Jiaqi20Chen Rong28Cui Hao15Ji Zhengyu18Pin Lü1Ma Kunyue9Ning Fangze11Qian Junhao6Song ZhiWei14Hao Wang13Di Zhaoyu12Zhao ShuhaoAskhan 37Shimeng Bao 17Zanhar Beshathan 13Jin Shang 16Liang Weipeng 18Yu Liu 1Yifan Wang 31Wen Junjie 23Anfal Yaremati 42Yuan Junjie 14Zhang Lingfeng 10Zhu Yue 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Kun City vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Dalian Kun CitySuzhou Dongwu
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
27Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
13Phạm lỗi27
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
69Pha tấn công62
-
-
30Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc