Kết quả Dingnan Ganlian vs Qingdao Red Lions, 14h00 ngày 12/04
Kết quả Dingnan Ganlian vs Qingdao Red Lions
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dingnan Ganlian vs Qingdao Red Lions
-
Sân vận động: Harbin ACheng District Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 4
-
Dingnan Ganlian vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính
-
33'0-0Yucheng Hao
-
46'Xu Jiajun
Li Boyang0-0 -
46'Fan Bojian
He Shaolin0-0 -
46'Shi Tang
Zhang Zimin0-0 -
53'0-0Zhao Chengle
-
64'0-0Tao Yuan
Runtong Song -
64'0-0Xiaoqi Liu
Ziyang Pi -
75'Zhou Pinxi
Suda Li0-0 -
75'Zixian Wei
Nizamdin Ependi0-0 -
84'0-0Shi Zhe
Chen HaoWei -
84'0-0Bughrahan Iskandar
Yucheng Hao -
90'Erikys da Silva Ferreira1-0
-
90'1-0Zhang Yixuan
Zhou Jianyi
-
Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring3-4-313Yifan Dong3Zhang Tianlong25Li Boyang28Shao Shuai19Suda Li8Zhang Zimin6Zhu Jiaxuan34Nizamdin Ependi22He Shaolin11Erikys da Silva Ferreira20Tiago Fernandes11Sun Xipeng8Jia Xiao Chen37Chen HaoWei31Xiaoyi Cao24Runtong Song40Ziyang Pi15Yucheng Hao4Zhao Chengle30Zhou Jianyi6Zheng Haokun18Li Yanan
- Đội hình dự bị
-
18Fan Bojian27Yifan Ge21Liu Wenjie9Chenghao Ma14Ren Wei10Shi Tang45Zixian Wei29Xu Jiajun15Yang Fan33Jiahao Yan7Zhang Jiansheng16Zhou PinxiKaidi Cao 27Bughrahan Iskandar 22Xiaoqi Liu 29Lyu Kaiwen 36Lihao Ren 19Muze Sheng 43Shi Zhe 33Tao Yuan 13Zhang Yixuan 16Zhu Quan 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoTomaz Kavcic
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dingnan Ganlian vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê
-
Dingnan GanlianQingdao Red Lions
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt19
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
1Cứu thua1
-
-
129Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc