Kết quả Nantong Zhiyun vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Nantong Zhiyun vs Foshan Nanshi
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.78U 2.25
0.861
1.65X
3.302
5.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 4
-
Nantong Zhiyun vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
19'Ye Liu (Assist:Cao Kang)1-0
-
22'Chen Binbin2-0
-
40'2-0Feng Wei
Bowen Li -
60'Kaihua Jiang
Ye Liu2-0 -
63'2-0Junwei Zheng
Chuqi Huang -
63'2-0Sun Xiaobin
Zhang Zhihao -
76'Liao Lei
Kamiran Halimurat2-0 -
76'Ye Daochi
Chen Binbin2-0 -
78'2-0Mingcan Hua
Nicolas Gabriel Albarracin Basil -
78'2-0Yu Yao Hsing
Chang Feiya -
83'Zilei Jiang
Hui Xu2-0 -
89'2-0Ziqin Zhong
Carlos Manuel Santos Fortes -
90'Nan Xiaoheng
Jia Boyan2-0 -
90'Ye Daochi2-0
-
Nantong Zhiyun vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun4-2-3-11Guanxi Li33Haoran Li15Wei Liu5Ma Sheng2Hui Xu8Kamiran Halimurat25Cao Kang39Ye Liu37Jia Boyan11Chen Binbin9Prince Ukachukwu7Nicolas Gabriel Albarracin Basil10Carlos Manuel Santos Fortes30Chuqi Huang28Zhang Zhihao6Chen Guokang9Chang Feiya39Bowen Li4Luo Xin17Mario Maslac13Zhang Xingbo12Yang Chao
- Đội hình dự bị
-
27Hu Shuming10Igor Ivanovic23Kaihua Jiang18Zilei Jiang13Liao Lei16Jin Lu19Nan Xiaoheng36Qiu Zhongyi28Song Haoyu22Jinshuai Wang7Ye Daochi29Zhang YuyeMingcan Hua 16Haoqing Qin 37Sun Xiaobin 29Feng Wei 45Yu Yao Hsing 26Hui Yao 31Zhang Zichao 8Junwei Zheng 27Ziqin Zhong 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaHongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunFoshan Nanshi
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
22Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
80Pha tấn công82
-
-
68Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc