Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK, 01h00 ngày 27/4
Kết quả Ujpesti vs Diosgyor VTK
Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK trước đây
-
02/02/2025Diosgyor VTK1 - 1Ujpesti0 - 1D
-
21/09/2024Ujpesti0 - 0Diosgyor VTK0 - 0D
-
05/05/2024Ujpesti7 - 0Diosgyor VTK4 - 0W
-
11/02/2024Diosgyor VTK1 - 2Ujpesti0 - 1W
-
07/10/2023Ujpesti2 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
29/04/2021Diosgyor VTK0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
13/02/2021Ujpesti1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
06/11/2020Diosgyor VTK3 - 0Ujpesti0 - 0L
-
10/07/2021Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
-
01/08/2020Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: