Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE, 19h15 ngày 25/5
Kết quả Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
Đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE trước đây
-
02/04/2025ZalaegerzsegTE2 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
01/03/2025ZalaegerzsegTE0 - 0Nyiregyhaza0 - 0D
-
27/10/2024Nyiregyhaza1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 1D
-
17/02/2019ZalaegerzsegTE2 - 1Nyiregyhaza2 - 0L
-
27/08/2018Nyiregyhaza1 - 2ZalaegerzsegTE1 - 1L
-
22/04/2018Nyiregyhaza0 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
08/10/2017ZalaegerzsegTE0 - 2Nyiregyhaza0 - 1W
-
26/02/2017ZalaegerzsegTE3 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
-
11/08/2016Nyiregyhaza1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
28/03/2014Nyiregyhaza3 - 0ZalaegerzsegTE1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hungary | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và ZalaegerzsegTE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: