Đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik, 02h15 ngày 14/4
Kết quả Fram Reykjavik vs Breidablik
Đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Fram Reykjavik vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik trước đây
-
05/02/2025Breidablik1 - 3Fram Reykjavik1 - 1W
-
24/03/2017Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 0L
-
20/08/2024Breidablik3 - 1Fram Reykjavik1 - 1L
-
27/05/2024Fram Reykjavik1 - 4Breidablik1 - 1L
-
15/07/2023Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 1L
-
29/04/2023Breidablik5 - 4Fram Reykjavik3 - 1L
-
23/08/2022Fram Reykjavik0 - 2Breidablik0 - 0L
-
23/05/2022Breidablik4 - 3Fram Reykjavik2 - 1L
-
19/08/2014Breidablik3 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
23/05/2014Fram Reykjavik1 - 1Breidablik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland