Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ, 01h00 ngày 24/5
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ trước đây
-
03/02/2025Hafnarfjordur (W)2 - 4Breidablik (W)0 - 0L
-
28/09/2024Breidablik (W)4 - 2Hafnarfjordur (W)3 - 2L
-
08/07/2024Hafnarfjordur (W)0 - 4Breidablik (W)0 - 1L
-
04/05/2024Breidablik (W)3 - 0Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
30/09/2023Breidablik (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1L
-
29/07/2023Hafnarfjordur (W)1 - 1Breidablik (W)1 - 1D
-
25/05/2023Breidablik (W)3 - 2Hafnarfjordur (W)1 - 1L
-
16/08/2020Hafnarfjordur (W)0 - 7Breidablik (W)0 - 2L
-
13/06/2020Breidablik (W)3 - 0Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
31/01/2020Breidablik (W)5 - 0Hafnarfjordur (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland nữ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Breidablik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur Nữ và Breidablik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 16 | T H T T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H T T T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | T T B B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T T B T |
6 | Valur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T T B B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B B T T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | B T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland