Đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ, 01h00 ngày 17/4
Kết quả Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ trước đây
-
22/09/2024Valur (W)2 - 0Hafnarfjordur (W)1 - 0W
-
25/08/2024Hafnarfjordur (W)2 - 4Valur (W)1 - 1W
-
22/06/2024Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 0W
-
17/09/2023Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1W
-
05/07/2023Hafnarfjordur (W)2 - 3Valur (W)0 - 0W
-
03/05/2023Valur (W)2 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0W
-
30/07/2020Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)2 - 0W
-
08/09/2018Valur (W)4 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0W
-
24/06/2018Hafnarfjordur (W)2 - 4Valur (W)0 - 2W
-
12/03/2023Valur (W)3 - 2Hafnarfjordur (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 9 | 9 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Valur Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Nữ và Hafnarfjordur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 | T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Tindastoll Neisti (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Valur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Vikingur Reykjavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Fram Reykjavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
10 | Stjarnan Gardabaer (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland