Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Akranes vs IBV Vestmannaeyjar, 01h00 ngày 02/6
Kết quả Akranes vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
VĐQG Iceland 2025: Akranes vs IBV Vestmannaeyjar
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar trước đây
-
22/10/2022Akranes3 - 2IBV Vestmannaeyjar0 - 1W
-
22/08/2022Akranes2 - 1IBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
21/05/2022IBV Vestmannaeyjar0 - 0Akranes0 - 0D
-
24/08/2019Akranes2 - 1IBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
02/06/2019IBV Vestmannaeyjar3 - 2Akranes2 - 1L
-
20/08/2017Akranes0 - 1IBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
22/01/2022Akranes3 - 0IBV Vestmannaeyjar0 - 0W
-
13/01/2018Akranes3 - 1IBV Vestmannaeyjar2 - 0W
-
28/05/2020Akranes2 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
02/03/2018Akranes4 - 0IBV Vestmannaeyjar3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 6 | 3 | 1 | 2 |
Iceland Championship | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs IBV Vestmannaeyjar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 2 |
Akranes (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và IBV Vestmannaeyjar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T H T T |
2 | Vestri | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T T B T B |
3 | Breidablik | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T T B B |
4 | Valur Reykjavik | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 15 | H B T B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B T H B T |
6 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 12 | T B B T T B |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B B H B T |
8 | KA Akureyri | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B H T T |
9 | KR Reykjavik | 9 | 2 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 10 | T H T B B B |
10 | Hafnarfjordur | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 10 | B T B T T B |
11 | Afturelding | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B T B T B B |
12 | Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland