Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum, 21h00 ngày 31/5
Kết quả Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum
Đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum trước đây
-
13/07/2024Throttur Vogum2 - 3Fjardabyggd Leiknir0 - 2W
-
04/05/2024Fjardabyggd Leiknir2 - 0Throttur Vogum1 - 0W
-
15/07/2023Fjardabyggd Leiknir1 - 1Throttur Vogum0 - 0D
-
13/05/2023Throttur Vogum1 - 1Fjardabyggd Leiknir1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardabyggd Leiknir vs Throttur Vogum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjardabyggd Leiknir (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Fjardabyggd Leiknir (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjardabyggd Leiknir thắng
Bại: là số trận Fjardabyggd Leiknir thua
Thắng: là số trận Fjardabyggd Leiknir thắng
Bại: là số trận Fjardabyggd Leiknir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjardabyggd Leiknir và Throttur Vogum trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 7 | T T H B |
4 | Dalvik Reynir | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T B T |
5 | KFR Aegir | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Grotta Seltjarnarnes | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Kormakur | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T |
8 | Vikingur Olafsvik | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | H T H B |
9 | UMF Vidir | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
10 | Kari Akranes | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B B |
11 | KF Gardabaer | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
12 | HotturHuginn | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland