Kết quả Al Shorta vs Naft Al Junoob, 23h00 ngày 08/04
Kết quả Al Shorta vs Naft Al Junoob
Đối đầu Al Shorta vs Naft Al Junoob
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ Naft Al Junoob gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.25X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.90O 1.75
0.96U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Shorta vs Naft Al Junoob
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 18
-
Al Shorta vs Naft Al Junoob: Diễn biến chính
-
7'Mahmoud Mawas1-0
-
15'1-0
-
19'Hussein Ali Wahid2-0
-
81'2-1
Hassan Dakhel
-
90'Abdulrazzaq Qasim3-1
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Shorta vs Naft Al Junoob: Số liệu thống kê
-
Al ShortaNaft Al Junoob
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
66Pha tấn công66
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T B T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 17 | 8 | 3 | 51 | 18 | 33 | 59 | T B T T T B |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 30 | 5 | 44 | B T T H H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 23 | 12 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 41 | T B T T H B |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karma | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H H B T |
11 | Al Karkh | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 33 | -3 | 38 | T H T H H B |
12 | AI Kahrabaa | 29 | 9 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 37 | H T B T B T |
13 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
15 | Arbil | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 46 | -11 | 35 | B B B T B B |
16 | AL Minaa | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 30 | -5 | 31 | T H T B B T |
17 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
18 | Naft Al Junoob | 29 | 6 | 6 | 17 | 20 | 40 | -20 | 24 | B B B B H B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 29 | 5 | 2 | 22 | 29 | 60 | -31 | 17 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation