Đối đầu AL Minaa vs Al Shorta, 23h30 ngày 17/4
Kết quả AL Minaa vs Al Shorta
Đối đầu AL Minaa vs Al Shorta
Phong độ AL Minaa gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AL Minaa vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Minaa vs Al Shorta trước đây
-
29/12/2024Al Shorta1 - 1AL Minaa0 - 0D
-
14/04/2024Al Shorta2 - 0AL Minaa0 - 0L
-
04/11/2023AL Minaa0 - 3Al Shorta0 - 0L
-
02/06/2022AL Minaa1 - 1Al Shorta0 - 0D
-
26/12/2021Al Shorta3 - 1AL Minaa0 - 1L
-
17/05/2021AL Minaa2 - 3Al Shorta1 - 1L
-
02/01/2021Al Shorta4 - 2AL Minaa3 - 0L
-
07/03/2020Al Shorta1 - 1AL Minaa0 - 0D
-
14/07/2019AL Minaa1 - 0Al Shorta1 - 0W
-
16/02/2019Al Shorta3 - 0AL Minaa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AL Minaa vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Minaa (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
AL Minaa (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Minaa và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
2 | Al Shorta | 26 | 16 | 8 | 2 | 50 | 17 | 33 | 56 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 28 | 13 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 44 | T B B T B B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Naft Misan | 27 | 12 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 42 | B B T T H T |
8 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
9 | Al-Naft | 28 | 10 | 10 | 8 | 20 | 18 | 2 | 40 | B T B H T T |
10 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 27 | 8 | 9 | 10 | 28 | 23 | 5 | 33 | T B H T B B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Diala | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T H H T B T |
19 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: