Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 20h15 ngày 08/04
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.82O 2
0.88U 2
0.881
2.71X
2.802
2.54Hiệp 1+0
0.84-0
0.88O 0.75
0.76U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 32
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
23'0-0
-
31'0-0
-
65'0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
2Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
78Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |