Đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem, 17h00 ngày 19/4
Kết quả Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Israel B League 2024-2025: Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem trước đây
-
17/01/2025Tzeirey Um El Fahem0 - 2Kiryat Yam SC0 - 1W
-
04/04/2024Tzeirey Um El Fahem0 - 5Kiryat Yam SC0 - 1W
-
12/01/2024Kiryat Yam SC1 - 1Tzeirey Um El Fahem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiryat Yam SC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kiryat Yam SC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
Thắng: là số trận Kiryat Yam SC thắng
Bại: là số trận Kiryat Yam SC thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiryat Yam SC và Tzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: