Kết quả ACD Virtus Entella vs Pontedera, 02h30 ngày 08/03
Kết quả ACD Virtus Entella vs Pontedera
Đối đầu ACD Virtus Entella vs Pontedera
Phong độ ACD Virtus Entella gần đây
Phong độ Pontedera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.78O 2.25
0.84U 2.25
0.981
1.40X
3.902
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ACD Virtus Entella vs Pontedera
-
Sân vận động: Omobono Tenni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 30
-
ACD Virtus Entella vs Pontedera: Diễn biến chính
-
8'Denis Portanova1-0
-
14'Andrea Franzoni2-0
-
27'Nermin Karic3-0
-
28'Andrea Franzoni3-0
-
68'3-0Giacomo Corona
-
84'3-0Mirco Lipari
-
86'3-1
Mirco Lipari
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
ACD Virtus Entella vs Pontedera: Số liệu thống kê
-
ACD Virtus EntellaPontedera
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
110Pha tấn công135
-
-
53Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 33 | 21 | 9 | 3 | 59 | 25 | 34 | 72 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 33 | 18 | 10 | 5 | 49 | 32 | 17 | 64 | T B T T B B |
3 | AC Monopoli | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 25 | 11 | 57 | H T B H B T |
4 | Crotone | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | T H T B T B |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T H T B T |
6 | Benevento | 33 | 12 | 13 | 8 | 49 | 33 | 16 | 49 | H H H B T B |
7 | Potenza | 33 | 12 | 13 | 8 | 54 | 50 | 4 | 49 | T B H H T B |
8 | AZ Picerno ASD | 33 | 10 | 17 | 6 | 39 | 27 | 12 | 47 | T H H T T B |
9 | JuventusU23 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43 | 43 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Giugliano | 33 | 12 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 43 | T B H H T B |
11 | Trapani | 33 | 11 | 8 | 14 | 42 | 41 | 1 | 41 | B B B T T T |
12 | Cavese | 33 | 9 | 11 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | H T T B B B |
13 | Team Altamura | 33 | 9 | 10 | 14 | 34 | 45 | -11 | 37 | T B B B B T |
14 | AS Sorrento Calcio | 33 | 9 | 8 | 16 | 26 | 48 | -22 | 35 | B H B T B B |
15 | Latina | 33 | 9 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 34 | T H B B T T |
16 | Foggia | 33 | 7 | 9 | 17 | 34 | 51 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | US Casertana 1908 | 33 | 5 | 14 | 14 | 29 | 38 | -9 | 29 | T B T H B T |
18 | Messina | 33 | 5 | 11 | 17 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B T T B T |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation