Kết quả USD Virtus Verona vs Vicenza, 20h00 ngày 13/04
Kết quả USD Virtus Verona vs Vicenza
Đối đầu USD Virtus Verona vs Vicenza
Phong độ USD Virtus Verona gần đây
Phong độ Vicenza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.81O 2.5
1.15U 2.5
0.611
3.75X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USD Virtus Verona vs Vicenza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 36
-
USD Virtus Verona vs Vicenza: Diễn biến chính
-
19'Gianluca Contini0-0
-
20'0-0Marco Carraro
-
23'Gianluca Contini1-0
-
65'1-0Maxime Leverbe
-
75'1-1
Franco Ferrari
-
75'Michael Fabbro1-1
-
90'Christian Gatti2-1
-
90'2-1Franco Ferrari
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
USD Virtus Verona vs Vicenza: Số liệu thống kê
-
USD Virtus VeronaVicenza
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút27
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài21
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
81Pha tấn công129
-
-
30Tấn công nguy hiểm124
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 32 | 20 | 9 | 3 | 57 | 24 | 33 | 69 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 32 | 18 | 10 | 4 | 49 | 31 | 18 | 64 | H T B T T B |
3 | Crotone | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 47 | 15 | 54 | H T H T B T |
4 | AC Monopoli | 33 | 14 | 12 | 7 | 33 | 23 | 10 | 54 | T H T B H B |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T H T B T |
6 | Benevento | 32 | 12 | 13 | 7 | 49 | 32 | 17 | 49 | H H H H B T |
7 | Potenza | 32 | 12 | 13 | 7 | 54 | 49 | 5 | 49 | H T B H H T |
8 | AZ Picerno ASD | 33 | 10 | 17 | 6 | 39 | 27 | 12 | 47 | T H H T T B |
9 | Giugliano | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B H H T |
10 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
11 | Trapani | 32 | 10 | 8 | 14 | 41 | 41 | 0 | 38 | B B B B T T |
12 | Cavese | 32 | 9 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 38 | H H T T B B |
13 | AS Sorrento Calcio | 32 | 9 | 8 | 15 | 25 | 46 | -21 | 35 | B B H B T B |
14 | Team Altamura | 32 | 8 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 34 | T T B B B B |
15 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 | 24 | 55 | -31 | 31 | B T H B B T |
16 | Foggia | 32 | 7 | 9 | 16 | 33 | 49 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | US Casertana 1908 | 32 | 4 | 14 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B T H B |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation