Đối đầu Lazio vs AS Roma, 01h45 ngày 14/4
Serie A 2024-2025: Lazio vs AS Roma
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lazio vs AS Roma trước đây
-
06/01/2025AS Roma2 - 0Lazio2 - 0L
-
06/04/2024AS Roma1 - 0Lazio1 - 0L
-
13/11/2023Lazio0 - 0AS Roma0 - 0D
-
20/03/2023Lazio1 - 0AS Roma0 - 0W
-
07/11/2022AS Roma0 - 1Lazio0 - 1W
-
21/03/2022AS Roma3 - 0Lazio3 - 0L
-
26/09/2021Lazio3 - 2AS Roma2 - 1W
-
16/05/2021AS Roma2 - 0Lazio1 - 0L
-
16/01/2021Lazio3 - 0AS Roma2 - 0W
-
11/01/2024Lazio1 - 0AS Roma0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lazio vs AS Roma
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs AS Roma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs AS Roma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs AS Roma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Lazio (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lazio và AS Roma trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: