Đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria, 22h30 ngày 12/4
Kết quả Pro Vercelli vs Pro Patria
Đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria
Phong độ Pro Vercelli gần đây
Phong độ Pro Patria gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Pro Vercelli vs Pro Patria
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria trước đây
-
01/12/2024Pro Patria1 - 1Pro Vercelli0 - 0D
-
06/03/2024Pro Patria2 - 1Pro Vercelli1 - 0L
-
28/10/2023Pro Vercelli2 - 1Pro Patria1 - 1W
-
02/02/2023Pro Vercelli0 - 2Pro Patria0 - 1L
-
02/10/2022Pro Patria2 - 1Pro Vercelli0 - 1L
-
06/03/2022Pro Vercelli4 - 1Pro Patria2 - 1W
-
24/10/2021Pro Patria1 - 1Pro Vercelli0 - 0D
-
30/01/2021Pro Vercelli0 - 0Pro Patria0 - 0D
-
19/08/2024Pro Patria0 - 0Pro Vercelli0 - 0D
-
27/08/2022Pro Vercelli1 - 0Pro Patria0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria
- Thống kê lịch sử đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pro Vercelli vs Pro Patria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pro Vercelli (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Pro Vercelli (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pro Vercelli thắng
Bại: là số trận Pro Vercelli thua
Thắng: là số trận Pro Vercelli thắng
Bại: là số trận Pro Vercelli thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pro Vercelli và Pro Patria trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 19 | 9 | 3 | 56 | 24 | 32 | 66 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 47 | 27 | 20 | 64 | T H T B T T |
3 | AC Monopoli | 32 | 14 | 12 | 6 | 33 | 22 | 11 | 54 | T T H T B H |
4 | Crotone | 32 | 14 | 9 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H T H T B |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T H T B T |
6 | AZ Picerno ASD | 33 | 10 | 17 | 6 | 39 | 27 | 12 | 47 | T H H T T B |
7 | Benevento | 31 | 11 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 46 | H H H H H B |
8 | Potenza | 31 | 11 | 13 | 7 | 52 | 48 | 4 | 46 | H H T B H H |
9 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
10 | Giugliano | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B H H |
11 | Cavese | 32 | 9 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 38 | H H T T B B |
12 | Trapani | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 41 | -2 | 35 | B B B B B T |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 35 | B B B H B T |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 34 | H T T B B B |
15 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 | 24 | 55 | -31 | 31 | B T H B B T |
16 | Foggia | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T B B B B |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 26 | 36 | -10 | 26 | H B T B T H |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: