Kết quả Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ, 11h00 ngày 20/04
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 2.5
0.94U 2.5
0.821
5.25X
3.402
1.57Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 18
-
Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1
Yamamoto Y.
-
41'0-2
Maya Hijikata
-
90'0-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
70Pha tấn công75
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T H T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 7 | 19 | 41 | H T T T H T |
3 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 10 | 12 | 32 | H H T T B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 19 | H B B B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B B T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | H B H T B T |
11 | Nojima Stella (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 13 | H T T B B B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | -28 | 9 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản