Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ, 12h00 ngày 12/04
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.931
2.62X
3.102
2.37Hiệp 1+0.25
0.59-0.25
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 17
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
-
28'0-1
Kawashima H.
-
45'Sonoda Y.1-1
-
46'Setoguchi Kozue2-1
-
52'Kimura M.3-1
-
90'Yumura H.4-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Elfen Sayama NữNojima Stella Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
22Tổng cú sút18
-
-
12Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
76Pha tấn công63
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
2 | NTV Beleza (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 12 | 27 | 38 | T T H T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 23 | 5 | 18 | 37 | T T H T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản