Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 12h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Japanese WE League 2024-2025 » vòng 13

  • AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    Kimoto K. goal 
    1-0
  • 16'
    Tochitani M. goal 
    2-0
  • 21'
    Sakuma M. goal 
    3-0
  • 31'
    Higuchi R. goal 
    4-0
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Số liệu thống kê

  • AS Elfen Sayama Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Japanese WE League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 20 14 3 3 45 15 30 45 T T H T T B
2 INAC (W) 20 14 3 3 34 13 21 45 T B T B T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 20 13 5 2 27 8 19 44 T T H T T B
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 20 10 6 4 24 11 13 36 T T B T T H
5 Albirex Niigata (W) 20 11 3 6 28 19 9 36 H T T B T T
6 AS Elfen Sayama (W) 20 7 5 8 26 27 -1 26 H T T B B T
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 20 6 5 9 27 29 -2 23 H B B T B T
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 20 5 5 10 15 26 -11 20 B B B H B H
9 Nagano Parceiro (W) 20 5 3 12 21 37 -16 18 B B T B B B
10 Nojima Stella (W) 20 4 5 11 24 34 -10 17 T B B B T H
11 Omiya Ardija (W) 20 3 6 11 13 34 -21 15 H T B T B H
12 Vegalta Sendai (W) 20 2 3 15 13 44 -31 9 B B B H B B