Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.88O 2.25
0.81U 2.25
0.971
4.75X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 17
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
-
69'0-1
Tsunoda F.
-
83'0-1
-
90'0-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
Cerezo Osaka Sakai NữUrawa Red Diamonds Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
86Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
2 | NTV Beleza (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 12 | 27 | 38 | T T H T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 23 | 5 | 18 | 37 | T T H T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản