Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Japanese WE League 2024-2025 » vòng 11

  • Hiroshima Sanfrecce Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Shinjo M.
  • 58'
    0-2
    goal Nanami Kitamura
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce Nữ
    NTV Beleza Nữ
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Japanese WE League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 17 12 3 2 40 13 27 39 T H T T T H
2 INAC (W) 18 12 3 3 29 12 17 39 T T T B T B
3 Urawa Red Diamonds (W) 17 11 5 1 24 6 18 38 T H T T T H
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 18 9 5 4 22 10 12 32 H H T T B T
5 Albirex Niigata (W) 17 9 3 5 25 16 9 30 T B T H T T
6 AS Elfen Sayama (W) 18 6 5 7 23 24 -1 23 T B H T T B
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 18 5 5 8 23 25 -2 20 H H H B B T
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 18 5 4 9 12 20 -8 19 H B B B B H
9 Nagano Parceiro (W) 17 5 3 9 19 30 -11 18 B H B B B T
10 Omiya Ardija (W) 18 3 5 10 11 31 -20 14 H B H T B T
11 Nojima Stella (W) 18 3 4 11 19 32 -13 13 H T T B B B
12 Vegalta Sendai (W) 18 2 3 13 12 40 -28 9 B B B B B H