Đối đầu AL-Sareeh vs Maan, 21h00 ngày 13/4
Kết quả AL-Sareeh vs Maan
Đối đầu AL-Sareeh vs Maan
Phong độ AL-Sareeh gần đây
Phong độ Maan gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: AL-Sareeh vs Maan
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL-Sareeh vs Maan trước đây
-
26/10/2024Maan3 - 2AL-Sareeh2 - 2L
-
04/11/2022Maan1 - 0AL-Sareeh0 - 0L
-
11/04/2022AL-Sareeh3 - 0Maan1 - 0W
-
05/01/2021AL-Sareeh0 - 3Maan0 - 3L
-
29/09/2020Maan2 - 0AL-Sareeh1 - 0L
-
19/12/2019Maan4 - 1AL-Sareeh2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AL-Sareeh vs Maan
- Thống kê lịch sử đối đầu AL-Sareeh vs Maan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL-Sareeh vs Maan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL-Sareeh vs Maan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL-Sareeh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
AL-Sareeh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL-Sareeh thắng
Bại: là số trận AL-Sareeh thua
Thắng: là số trận AL-Sareeh thắng
Bại: là số trận AL-Sareeh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL-Sareeh và Maan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 18 | 14 | 4 | 0 | 41 | 11 | 30 | 46 | T T H H H T |
2 | Al Wihdat Amman | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 14 | 25 | 42 | T B T H T T |
3 | Ramtha Club | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T T T H B |
4 | Al Faisaly | 18 | 6 | 11 | 1 | 25 | 16 | 9 | 29 | H H T T H H |
5 | Al-Jazeera | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B H |
6 | AL Salt | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B B H T T |
7 | Shabab AlOrdon | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 22 | H B T B H T |
8 | Al-Ahly | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 19 | B B B B H B |
9 | Al Aqaba SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B T H H B |
10 | AL-Sareeh | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B T T B |
11 | Maan | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 34 | -16 | 15 | T B T B B H |
12 | Moghayer Al Sarhan | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: