Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk trước đây
-
10/11/2024Zhenis0 - 1Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
-
06/04/2024Kyzylzhar Petropavlovsk4 - 0Zhenis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zhenis (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và Kyzylzhar Petropavlovsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 23 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T H T T H B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
6 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
7 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B B |
8 | Turan Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T H B H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B T T B T |
10 | Zhenis | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H H B H B B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
12 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B H B H B B |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: