Kết quả Manchester City (W) hôm nay, KQ Manchester City (W) mới nhất
Kết quả Manchester City (W) mới nhất hôm nay
-
10/05 18:30Manchester City NữCrystalPalace Nữ1 - 2Vòng 22
-
04/05 18:001 Manchester United NữManchester City Nữ1 - 2Vòng 21
-
27/04 21:00Leicester City NữManchester City Nữ0 - 0Vòng 20
-
20/04 19:00Manchester City NữEverton FC Nữ1 - 1Vòng 19
-
30/03 20:00Brighton H.A. NữManchester City Nữ0 - 1Vòng 18
-
23/03 21:30Manchester City NữChelsea FC Nữ1 - 0Vòng 17
-
13/04 21:00Manchester City NữManchester United Nữ0 - 2
-
28/03 03:00Chelsea FC NữManchester City Nữ3 - 0
-
20/03 03:00Manchester City NữChelsea FC Nữ0 - 0
-
15/03 19:15Chelsea FC NữManchester City Nữ1 - 0
Kết quả Manchester City (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/03 03:00Chelsea FC NữManchester City Nữ3 - 0
-
20/03 03:00Manchester City NữChelsea FC Nữ0 - 0
-
15/03 19:15Chelsea FC NữManchester City Nữ1 - 0
-
10/05 18:30Manchester City NữCrystalPalace Nữ1 - 2Vòng 22
-
04/05 18:001 Manchester United NữManchester City Nữ1 - 2Vòng 21
-
27/04 21:00Leicester City NữManchester City Nữ0 - 0Vòng 20
-
20/04 19:00Manchester City NữEverton FC Nữ1 - 1Vòng 19
-
30/03 20:00Brighton H.A. NữManchester City Nữ0 - 1Vòng 18
-
23/03 21:30Manchester City NữChelsea FC Nữ1 - 0Vòng 17
-
13/04 21:00Manchester City NữManchester United Nữ0 - 2
- Kết quả Manchester City (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Manchester City (W) mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Manchester City (W) mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Manchester City (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |