Kết quả St. Johann hôm nay, KQ St. Johann mới nhất
Kết quả St. Johann mới nhất hôm nay
-
26/04 00:00KufsteinSt. Johann0 - 1Vòng 23
-
19/04 00:00St. JohannSC Schwaz0 - 0Vòng 22
-
12/04 21:00FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1Vòng 21
-
05/04 22:00St. JohannSV Austria Salzburg0 - 1Vòng 20
-
29/03 21:00Sc RothisSt. Johann1 - 1Vòng 19
-
22/03 01:00St. JohannFC Kitzbuhel1 - 0Vòng 18
-
15/03 21:00SC ImstSt. Johann2 - 0Vòng 17
-
08/04 22:301 SV Austria SalzburgSt. Johann1 - 1
-
08/03 00:30St. JohannFC Pinzgau Saalfelden0 - 0
-
22/02 01:30St. JohannTSV Neumarkt0 - 0
Kết quả St. Johann mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 00:30St. JohannFC Pinzgau Saalfelden0 - 0
-
22/02 01:30St. JohannTSV Neumarkt0 - 0
-
26/04 00:00KufsteinSt. Johann0 - 1Vòng 23
-
19/04 00:00St. JohannSC Schwaz0 - 0Vòng 22
-
12/04 21:00FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1Vòng 21
-
05/04 22:00St. JohannSV Austria Salzburg0 - 1Vòng 20
-
29/03 21:00Sc RothisSt. Johann1 - 1Vòng 19
-
22/03 01:00St. JohannFC Kitzbuhel1 - 0Vòng 18
-
15/03 21:00SC ImstSt. Johann2 - 0Vòng 17
-
08/04 22:301 SV Austria SalzburgSt. Johann1 - 1
- Kết quả St. Johann mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả St. Johann mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả St. Johann mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team