Kết quả WSC Hertha Wels hôm nay, KQ WSC Hertha Wels mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Kết quả WSC Hertha Wels mới nhất hôm nay

  • 01/05 00:30
    SC Gleisdorf
    WSC Hertha Wels
    1 - 3
    Vòng 25
  • 26/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    LASK (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 19/04 00:00
    Union Gurten
    WSC Hertha Wels
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    SV Wildon
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 00:00
    Leoben
    WSC Hertha Wels
    2 - 1
    Vòng 21
  • 29/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    USV St. Anna
    1 - 0
    Vòng 20
  • 22/03 21:30
    Askoe Oedt
    WSC Hertha Wels
    2 - 0
    Vòng 19
  • 15/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    Wolfsberger AC Amateure
    1 - 1
    Vòng 18
  • 08/03 01:00
    SC Weiz
    WSC Hertha Wels
    1 - 0
    Vòng 17
  • 01/03 01:30
    WSC Hertha Wels
    Deutschlandsberger SC
    1 - 0
    Vòng 16

Kết quả WSC Hertha Wels mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả WSC Hertha Wels mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 01/05 00:30
    SC Gleisdorf
    WSC Hertha Wels
    1 - 3
    Vòng 25
  • 26/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    LASK (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 19/04 00:00
    Union Gurten
    WSC Hertha Wels
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    SV Wildon
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 00:00
    Leoben
    WSC Hertha Wels
    2 - 1
    Vòng 21
  • 29/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    USV St. Anna
    1 - 0
    Vòng 20
  • 22/03 21:30
    Askoe Oedt
    WSC Hertha Wels
    2 - 0
    Vòng 19
  • 15/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    Wolfsberger AC Amateure
    1 - 1
    Vòng 18
  • 08/03 01:00
    SC Weiz
    WSC Hertha Wels
    1 - 0
    Vòng 17
  • 01/03 01:30
    WSC Hertha Wels
    Deutschlandsberger SC
    1 - 0
    Vòng 16

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 25 14 7 4 46 18 28 49 T T T H T T
2 Neusiedl 25 14 7 4 46 26 20 49 H H H H T T
3 SR Donaufeld Wien 24 14 6 4 47 30 17 48 T T T T T T
4 Austria Wien (Youth) 23 12 6 5 41 25 16 42 T H B H T T
5 Kremser 24 11 8 5 45 29 16 41 T T H H T B
6 Wiener SC 24 10 9 5 47 37 10 39 T T H T T H
7 Traiskirchen 25 9 9 7 47 40 7 36 T H T B H B
8 Team Wiener Linien 25 7 11 7 40 37 3 32 B B H H T H
9 SV Oberwart 25 7 11 7 27 28 -1 32 B H H B B H
10 Sportunion Mauer 24 9 3 12 31 39 -8 30 T B H B H B
11 Wiener Viktoria 24 6 9 9 30 45 -15 27 B T H H H T
12 Favoritner AC 25 6 6 13 30 47 -17 24 B B H H B H
13 SV Leobendorf 24 5 8 11 34 39 -5 23 H H B B B T
14 SV Gloggnitz 25 5 7 13 32 49 -17 22 T H T B B H
15 ASV Siegendorf 25 4 7 14 29 52 -23 19 H H B B B B
16 Mauerwerk 25 3 6 16 23 54 -31 15 B B H B B B

Upgrade Team