Kết quả Sydney Olympic FC (W) hôm nay, KQ Sydney Olympic FC (W) mới nhất
Kết quả Sydney Olympic FC (W) mới nhất hôm nay
-
29/05 17:00Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0Vòng 9
-
18/05 14:15Apia L Tigers NữSydney Olympic FC Nữ1 - 0Vòng 11
-
11/05 14:00Sydney Olympic FC NữBulls Academy Nữ0 - 3Vòng 10
-
26/04 12:00NWS Spirit NữSydney Olympic FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
21/04 12:00Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3Vòng 7
-
16/04 16:00Sydney Olympic FC NữUniversity of Sydney Nữ0 - 2Vòng 4
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
-
06/04 14:00Illawarra Stingrays NữSydney Olympic FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/03 13:00Sydney Olympic FC NữNorthern Tigers FC Nữ0 - 0Vòng 3
-
16/03 15:00WS Wanderers B (W)Sydney Olympic FC Nữ0 - 0Vòng 2
Kết quả Sydney Olympic FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/05 17:00Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0Vòng 9
-
18/05 14:15Apia L Tigers NữSydney Olympic FC Nữ1 - 0Vòng 11
-
11/05 14:00Sydney Olympic FC NữBulls Academy Nữ0 - 3Vòng 10
-
26/04 12:00NWS Spirit NữSydney Olympic FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
21/04 12:00Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3Vòng 7
-
16/04 16:00Sydney Olympic FC NữUniversity of Sydney Nữ0 - 2Vòng 4
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
-
06/04 14:00Illawarra Stingrays NữSydney Olympic FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/03 13:00Sydney Olympic FC NữNorthern Tigers FC Nữ0 - 0Vòng 3
-
16/03 15:00WS Wanderers B (W)Sydney Olympic FC Nữ0 - 0Vòng 2
- Kết quả Sydney Olympic FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T T T H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T T T B T |
5 | Manly Utd (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T B T B B |
6 | Bulls Academy (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 20 | H T T T T T |
7 | Apia L Tigers (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | B B H T T H |
8 | UNSW FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 19 | T H H B T T |
9 | WS Wanderers B (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 29 | -12 | 13 | T B B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | H T H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B B T |
12 | Maca Searle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9 | B B B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 7 | B H T B B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B B B T |