Kết quả Chrobry Glogow hôm nay, KQ Chrobry Glogow mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất hôm nay

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/03 17:00
    Zaglebie Lubin
    Chrobry Glogow
    1 - 0
  • - Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 27/04 22:00
    Chrobry Glogow
    Miedz Legnica
    1 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 17:00
    Gornik Leczna
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 00:30
    Chrobry Glogow
    Arka Gdynia
    0 - 1
    Vòng 28
  • 09/04 23:00
    Wisla Krakow
    Chrobry Glogow
    1 - 1
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 23:30
    Polonia Warszawa
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    Vòng 25
  • 15/03 02:30
    Chrobry Glogow
    LKS Lodz
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 23:00
    1 Stal Rzeszow
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/03 18:00
    Chrobry Glogow
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 22

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 37 68 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 31 18 8 5 61 36 25 62 T T B T H B
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Miedz Legnica 31 16 8 7 54 36 18 56 B T H T H T
5 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
6 Polonia Warszawa 31 15 7 9 43 34 9 52 T T T H H B
7 GKS Tychy 31 12 13 6 42 31 11 49 T T T T H H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
10 Znicz Pruszkow 31 11 10 10 42 41 1 43 B T B B T H
11 LKS Lodz 31 11 8 12 44 37 7 41 H B B B T T
12 Stal Rzeszow 31 9 8 14 41 52 -11 35 B B H B B B
13 Odra Opole 31 6 9 16 27 56 -29 27 B B B T H B
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Stal Stalowa Wola 31 4 11 16 27 52 -25 23 B B T H B T
18 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation