Kết quả Gornik Zabrze hôm nay, KQ Gornik Zabrze mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Kết quả Gornik Zabrze mới nhất hôm nay

Kết quả Gornik Zabrze mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Gornik Zabrze mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan

  • 27/04 19:45
    Gornik Zabrze
    Widzew lodz
    0 - 0
    Vòng 30
  • 23/04 00:00
    1 Stal Mielec
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/04 23:00
    Zaglebie Lubin
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Vòng 28
  • 06/04 19:45
    Gornik Zabrze
    Legia Warszawa
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 22:30
    GKS Katowice
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Vòng 26
  • 15/03 23:30
    Gornik Zabrze
    Motor Lublin
    1 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 20:45
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Vòng 24
  • 01/03 02:30
    Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/02 02:30
    Rakow Czestochowa
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Vòng 22
  • - Kết quả Gornik Zabrze mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02 18:00
    Gornik Zabrze
    Sandecja Nowy Sacz
    2 - 0

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation