Kết quả St Pauli II hôm nay, KQ St Pauli II mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Kết quả St Pauli II mới nhất hôm nay

Kết quả St Pauli II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả St Pauli II mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 27/04 19:00
    St Pauli II
    Holstein Kiel II
    1 - 0
    Vòng 31
  • 21/04 19:00
    Phonix Lubeck
    St Pauli II
    1 - 0
    Vòng 23
  • 17/04 19:00
    Werder Bremen (Youth)
    St Pauli II
    1 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:00
    Hamburger SV (Youth)
    St Pauli II
    1 - 1
    Vòng 30
  • 06/04 19:00
    SV Meppen
    St Pauli II
    1 - 0
    Vòng 29
  • 30/03 19:00
    St Pauli II
    SV Todesfelde 2
    1 - 0
    Vòng 28
  • 27/03 01:00
    St Pauli II
    Havelse
    1 - 0
    Vòng 20
  • 20/03 01:00
    St Pauli II
    FC Teutonia 05
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 01:00
    St Pauli II
    VfB Oldenburg
    2 - 1
    Vòng 26
  • 09/03 00:00
    TuS Blau-Weiss Lohne
    St Pauli II
    0 - 0
    Vòng 25

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation