Kết quả Tabasalu Charma hôm nay, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất hôm nay
-
17/05 16:30Tabasalu CharmaTrans Narva B0 - 0Vòng 11
-
10/05 16:30Johvi FC LokomotivTabasalu Charma0 - 0Vòng 10
-
03/05 16:30Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0Vòng 9
-
26/04 16:30Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1Vòng 8
-
19/04 16:30Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0Vòng 7
-
12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
-
09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/05 16:30Tabasalu CharmaTrans Narva B0 - 0Vòng 11
-
10/05 16:30Johvi FC LokomotivTabasalu Charma0 - 0Vòng 10
-
03/05 16:30Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0Vòng 9
-
26/04 16:30Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1Vòng 8
-
19/04 16:30Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0Vòng 7
-
12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
-
09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 11 | 9 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T T H |
2 | JK Welco Elekter | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 13 | 10 | 25 | T T T T H H |
3 | Viimsi MRJK | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 23 | T H B T T T |
4 | Elva | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 19 | 7 | 22 | B H H T T H |
5 | Flora Tallinn II | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 19 | H H T H T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 10 | T H H B B H |
8 | Nomme JK Kalju II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 10 | B B B B B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 29 | -19 | 4 | B B B H B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 11 | 1 | 0 | 10 | 15 | 36 | -21 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation