Kết quả FC Merani Tbilisi hôm nay, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất hôm nay
-
22/05 19:50FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3
-
15/05 23:00ShturmiFC Merani Tbilisi3 - 1
-
08/05 19:50FC Merani TbilisiAragvi Dusheti0 - 0
-
24/04 19:00FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0
-
17/04 19:00FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0
-
10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
-
03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
-
05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
-
22/05 19:50FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3
-
15/05 23:00ShturmiFC Merani Tbilisi3 - 1
-
08/05 19:50FC Merani TbilisiAragvi Dusheti0 - 0
-
24/04 19:00FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0
-
17/04 19:00FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0
-
10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
-
03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T H T B |
2 | Merani Martvili | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T H B B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H T H T T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 19 | B T T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B T T B |
8 | FC Gonio | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | B T B T B B |
9 | Samtredia | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B B H B T |
10 | Dinamo Tbilisi II | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation