Kết quả FC Sioni Bolnisi hôm nay, KQ FC Sioni Bolnisi mới nhất
Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất hôm nay
-
16/04 19:00Spaeri FCFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 7
-
12/04 19:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:001 FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B 10 - 1Vòng 5
-
02/04 21:00FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 4
-
29/03 21:30FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1Vòng 3
-
14/03 18:00Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 2
-
09/03 18:00FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli3 - 0Vòng 1
-
27/02 17:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0
-
19/02 16:00FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0
-
16/12 21:001 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/04 19:00Spaeri FCFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 7
-
12/04 19:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:001 FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B 10 - 1Vòng 5
-
02/04 21:00FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 4
-
29/03 21:30FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1Vòng 3
-
14/03 18:00Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 2
-
09/03 18:00FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli3 - 0Vòng 1
-
16/12 21:001 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
-
27/02 17:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0
-
19/02 16:00FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation