Kết quả WIT Georgia Tbilisi hôm nay, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất hôm nay
-
17/04 23:00ShturmiWIT Georgia Tbilisi2 - 0
-
10/04 18:50WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0
-
03/04 19:00Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0
-
08/12 16:30WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 36
-
30/11 16:30FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0Vòng 35
-
26/11 17:00WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0Vòng 34
-
22/11 21:00Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
09/11 17:30Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 32
-
01/11 17:30WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1Vòng 31
-
27/10 18:00Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1Vòng 30
Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/12 16:30WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 36
-
30/11 16:30FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0Vòng 35
-
26/11 17:00WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0Vòng 34
-
22/11 21:00Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
09/11 17:30Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 32
-
01/11 17:30WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1Vòng 31
-
27/10 18:00Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1Vòng 30
-
17/04 23:00ShturmiWIT Georgia Tbilisi2 - 0
-
10/04 18:50WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0
-
03/04 19:00Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation